请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 岗尖
释义 岗尖
[gàngjiān]
 1. đầy。形容极满。
 岗尖满的一车土
 đầy xe đất
 手里端着岗尖一碗米饭。
 trong tay bưng một bát cơm đầy.
 2. hơn; trội; tốt; cực tốt。超出一般的;极好。
 这是一批岗尖儿的大苹果。
 đây là trái táo lớn nhất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 14:28:56