请输入您要查询的越南语单词:
单词
眼见得
释义
眼见得
[yǎnjiàn·de]
hiển nhiên; có thể thấy (dùng trong trường hợp bị ốm hoặc không vừa ý)。显然(多用于疾病等不如意的事情)。
病人眼见得不行了。
người bệnh có thể thấy là không qua khỏi.
随便看
左右开弓
左右手
左右袒
左右通政
左右逢源
左司马
左嗓子
左宜右有
左岸
左强
左心
左思
左思右想
左性
左性子
左手
左手定则
左提右挈
左撇子
左支右绌
左旋
左派
左翼
左膀右臂
左袒
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/22 4:03:01