请输入您要查询的越南语单词:
单词
眼见得
释义
眼见得
[yǎnjiàn·de]
hiển nhiên; có thể thấy (dùng trong trường hợp bị ốm hoặc không vừa ý)。显然(多用于疾病等不如意的事情)。
病人眼见得不行了。
người bệnh có thể thấy là không qua khỏi.
随便看
检录
检束
检查
检校
检波
恨入骨髓
恨恨
恨铁不成钢
恩
恩义
恩人
恩典
恩将仇报
恩师
恩德
恩怨
恩情
恩惠
恩格斯
恩泽
恩爱
恩诏
恩贾梅纳
恩赐
恪
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:37