请输入您要查询的越南语单词:
单词
眼见得
释义
眼见得
[yǎnjiàn·de]
hiển nhiên; có thể thấy (dùng trong trường hợp bị ốm hoặc không vừa ý)。显然(多用于疾病等不如意的事情)。
病人眼见得不行了。
người bệnh có thể thấy là không qua khỏi.
随便看
纰漏
纰缪
纱
纱包线
纱布
纱帽
纱橱
纱灯
纱窗
纱笼
纱罩
纱锭
纲
纲举目张
纲常
纲目
纲纪
纲要
纲领
纳
纳什维尔
纳什阿
纳依
纳入
纳凉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 5:50:53