请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 眼见得
释义 眼见得
[yǎnjiàn·de]
 hiển nhiên; có thể thấy (dùng trong trường hợp bị ốm hoặc không vừa ý)。显然(多用于疾病等不如意的事情)。
 病人眼见得不行了。
 người bệnh có thể thấy là không qua khỏi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:37