释义 |
嘎巴 | | | | | [gābā] | | | rắc; răng rắc; cốp (từ tượng thanh, tiếng cành cây gãy)。象声词,形容树枝等折断的声音。 | | | 嘎巴一声,树枝折成两截儿。 | | rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn. | | 方 | | [gā·ba] | | | dính lại; kết lại; bám dính; bám; dính (sau khi khô)。黏的东西干后附着在器物上。 | | | 饭粒都嘎巴在锅底上了。 | | hạt cơm bám vào đáy nồi. |
|