请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 嘎巴
释义 嘎巴
[gābā]
 rắc; răng rắc; cốp (từ tượng thanh, tiếng cành cây gãy)。象声词,形容树枝等折断的声音。
 嘎巴一声,树枝折成两截儿。
 rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
[gā·ba]
 dính lại; kết lại; bám dính; bám; dính (sau khi khô)。黏的东西干后附着在器物上。
 饭粒都嘎巴在锅底上了。
 hạt cơm bám vào đáy nồi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 2:27:08