| | | |
| Từ phồn thể: (終) |
| [zhōng] |
| Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |
| Số nét: 11 |
| Hán Việt: CHUNG |
| | 1. hết; cuối; cuối cùng。 最后;末了(跟'始'相对)。 |
| | 终点 |
| điểm cuối; điểm kết thúc |
| | 告终 |
| cáo chung; hết |
| | 自始至终 |
| từ đầu đến cuối; từ đầu chí cuối |
| | 2. chết (chỉ người)。指人死。 |
| | 临终(人将死)。 |
| lâm chung; sắp chết |
| | 3. chung quy; cuối cùng。终归;到底。 |
| | 终将见效 |
| cuối cùng đạt được kết quả |
| | 终必成功 |
| cuối cùng ắt thành công |
| | 4. suốt; cả; trọn。自始至终的整段时间。 |
| | 终日 |
| suốt ngày |
| | 终年 |
| suốt năm; cả năm |
| | 终生 |
| suốt đời |
| | 终身 |
| chung thân; suốt đời |
| | 5. họ Chung。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 终场 ; 终点 ; 终端 ; 终伏 ; 终古 ; 终归 ; 终极 ; 终结 ; 终究 ; 终久 ; 终局 ; 终老 ; 终了 ; 终南捷径 ; 终年 ; 终日 ; 终身 ; 终审 ; 终生 ; 终霜 ; 终天 ; 终于 ; 终止 |