请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 细节
释义 细节
[xìjié]
 khâu nhỏ; tình tiết; chi tiết。细小的环节或情节。
 已洞悉一切细节。
 Đã biết rõ mọi tình tiết.
 只要叙述主要情况,不必谈全部细节。
 Chỉ cần nói những nét chính, không cần kể mọi chi tiết.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:33:02