请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 反倒
释义 反倒
[fǎndào]
 trái lại; trái ngược; ngược nhau。反而。
 让他走慢点儿,他反倒加快了脚步。
 bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.
 好心帮助他,反倒落下许多埋怨。
 có lòng tốt giúp nó, trái lại còn chịu nhiều oán hận.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:11:55