请输入您要查询的越南语单词:
单词
反倒
释义
反倒
[fǎndào]
trái lại; trái ngược; ngược nhau。反而。
让他走慢点儿,他反倒加快了脚步。
bảo nó đi chậm một chút, trái lại nó đi càng nhanh.
好心帮助他,反倒落下许多埋怨。
có lòng tốt giúp nó, trái lại còn chịu nhiều oán hận.
随便看
怆然
怆痛
怊
怊怅
怍
怎
怎么
怎么样
怎么着
怎地
怎奈
怎样
怎的
怏
怏怏
怏然
怒
怒冲冲
怒发冲冠
怒号
怒吼
怒容
怒族
怒气
怒气填胸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:11:55