请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 反响
释义 反响
[fǎnxiǎng]
 phản ứng; tiếng vang; tiếng dội lại; gây tiếng vang; gây xôn xao。回响;反应。
 她曾经登台演出,反响不一。
 cô ấy từng lên sân khấu biểu diễn, có nhiều phản ứng khác nhau.
 此事在报上披露后,在社会上引起强烈反响。
 việc này sau khi tiết lộ trên báo, gây xôn xao trong xã hội.
 这个戏在西贡播出后反响强烈。
 sau khi trình chiếu, bộ phim đã gây tiếng vang rất lớn ở Sài gòn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 18:21:57