请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (損)
[sǔn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 11
Hán Việt: TỔN
 1. giảm。减少。
 损益。
 thêm bớt.
 增损。
 tăng giảm.
 2. hại。损害。
 损人利己。
 hại người ích ta.
 有益无损。
 có lợi không có hại.
 3. tổn hại。损坏。
 破损。
 phá hoại.
 4. làm tổn thương。用尖刻的话挖苦人。
 5. cay độc; độc địa。刻薄;恶毒。
Từ ghép:
 损害 ; 损耗 ; 损坏 ; 损人利己 ; 损伤 ; 损失 ; 损益
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 23:58:46