请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 反常
释义 反常
[fǎncháng]
 khác thường; lạ; bất thường; dị thường。跟正常的情况不同。
 天气反常
 thời tiết bất thường
 态度反常
 thái độ khác thường
 反常现象
 hiện tượng lạ
 反常心理
 tâm lý bất thường
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 20:51:34