请输入您要查询的越南语单词:
单词
反常
释义
反常
[fǎncháng]
khác thường; lạ; bất thường; dị thường。跟正常的情况不同。
天气反常
thời tiết bất thường
态度反常
thái độ khác thường
反常现象
hiện tượng lạ
反常心理
tâm lý bất thường
随便看
渔户
渔捞
渔村
渔歌
渔民
渔汛
渔港
渔火
渔猎
渔网
渔翁
渔舟
渔船
渔轮
渔霸
渔鼓
渔鼓道情
渖
渗
渗入
渗坑
渗沟
渗碳
渗透
渗透压
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/7 23:27:33