请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 反抗
释义 反抗
[fǎnkàng]
 phản kháng; đấu tranh; chống; chống lại。用行动反对;抵抗。
 反抗精神
 tinh thần phản kháng
 反抗侵略
 chống xâm lược
 哪里有压迫,哪里就有反抗。
 ở đâu có áp bức thì ở đó có đấu tranh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 13:18:18