请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 发疯
释义 发疯
[fāfēng]
 1. rồ; điên; loạn thần kinh。精神受到刺激而发生精神病的症状。
 2. phát điên; điên; nổi điên; phát khùng; làm chuyện điên rồ (làm những chuyện vượt quá thường lệ)。比喻做事出于常情之外。
 你发疯啦,这么大热天,还穿棉袄!
 anh điên à, trời nóng như thế này mà lại mặc áo bông!
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:56:19