请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 嘴尖
释义 嘴尖
[zuǐjiān]
 1. chanh chua; đanh đá (ăn nói)。说话刻薄。
 这人嘴尖,爱损人。
 người này ăn nói chanh chua, thích làm tổn thương người khác.
 2. sắc sảo; tinh tế; nhạy; tinh。指味觉灵敏,善于辨别味道。
 他嘴尖,喝了一口就知道这是什么茶。
 anh ấy rất tinh, uống vào một ngụm là biết ngay đó là trà gì.
 3. kén ăn; kén cá chọn canh; kén chọn。嘴刁。
 这孩子嘴尖,不合口的一点也不吃。
 đứa bé này kén ăn quá, không hợp khẩu vị thì không ăn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 12:58:35