请输入您要查询的越南语单词:
单词
不知不觉
释义
不知不觉
[bùzhībùjué]
1. thấm thoát; thình lình; không thể nhận thấy; không thể cảm thấy。未注意或没察觉到地。
不知不觉地从青年变到老年
thấm thoát mà đã già rồi
2. bất giác; vô tình; không ý thức; không biết; không có ý định。 没有意识到。
不知不觉地犯了一个错误
vô tình phạm phải sai lầm
随便看
分隔
分餐
分馏
切
切中
切切
切削
切割
切勿
切变
切口
切合
切实
切当
切忌
切末
切根虫
切点
切片
切磋
切磋琢磨
切线
切肤之痛
切脉
切要
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 21:34:28