请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yē]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 15
Hán Việt: Ế
 1. nghẹn。食物堵住食管。
 因噎废食。
 vì nghẹn mà bỏ ăn.
 吃得太快,噎着了。
 ăn nhanh quá, bị nghẹn rồi.
 2. khó thở; nghẹt thở。因为迎风而呼吸困难。
 3. chẹn ngang; chẹn họng。说话顶撞人或使人受窘没法接着说下去。
 有话好好儿说,不要噎人。
 có việc gì hãy nói đi, không nên chẹn họng người ta.
Từ ghép:
 噎嗝
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 10:28:50