请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 噱头
释义 噱头
[xuétóu]
 1. chọc cười; gây cười; trò cười (dùng lời nói hay cử chỉ)。引人发笑的话或举动。
 相声演员噱头真多。
 diễn viên tấu nói có lắm cách gây cười.
 2. thủ đoạn bịp bợm; mánh khoé。花招。
 摆噱头 (耍花招)。
 giở trò bịp bợm
 3. hài hước; gây cười。滑稽。
 很噱头
 rất hài hước
 噱头极了。
 hết sức buồn cười
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:08:51