请输入您要查询的越南语单词:
单词
不破不立
释义
不破不立
[bùpòbùlì]
không phá thì không xây được; có phá lối xưa, mới có làm đường mới; làm lại từ đầu; nhổ cỏ tận gốc。谓旧的不破除,新的就不能建立起来。
不破不立,不塞不流,不止不行。
không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
随便看
紧俏
紧凑
紧压茶
气势
气势汹汹
气包子
气化
气压
气压表
气压计
气吁吁
气味
气呼呼
气咻咻
气喘
气囊
气团
气壮山河
气头上
气孔
气宇
气度
气态
气急
气急败坏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 5:03:36