请输入您要查询的越南语单词:
单词
不破不立
释义
不破不立
[bùpòbùlì]
không phá thì không xây được; có phá lối xưa, mới có làm đường mới; làm lại từ đầu; nhổ cỏ tận gốc。谓旧的不破除,新的就不能建立起来。
不破不立,不塞不流,不止不行。
không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
随便看
腰鼓
腱
腱子
腱炎
腱鞘
腴
腷
腹
腹地
腹心
腹案
腹水
腹泻
腹稿
腹肌
腹股沟
腹背受敌
腹腔
腹膜
腹议
腹诽
腹部
腹面
腹鳍
腺
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 21:52:07