请输入您要查询的越南语单词:
单词
不破不立
释义
不破不立
[bùpòbùlì]
không phá thì không xây được; có phá lối xưa, mới có làm đường mới; làm lại từ đầu; nhổ cỏ tận gốc。谓旧的不破除,新的就不能建立起来。
不破不立,不塞不流,不止不行。
không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
随便看
管内
管制
管劲
管区
管套
管子
管家
管家婆
管带
管座
管弦乐
管待
管护
管押
管教
管材
管束
管桁
管段
管涵
管片
管理
草刺儿
草包
草原
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 1:48:10