请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不破不立
释义 不破不立
[bùpòbùlì]
 không phá thì không xây được; có phá lối xưa, mới có làm đường mới; làm lại từ đầu; nhổ cỏ tận gốc。谓旧的不破除,新的就不能建立起来。
 不破不立,不塞不流,不止不行。
 không phá thì không xây được, không ngăn thì không chảy được, không cản thì không tiến được
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 19:11:40