请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大白
释义 大白
[dàbái]
 1. vôi trắng (quét tường)。粉刷墙壁用的白垩。
 2. rõ ràng; rõ như ban ngày; lộ; phơi trần。(事情的原委)完全清楚。
 真相大白
 lộ chân tướng; bộ mặt thật
 大白于天下
 phơi trần trước mọi người
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:10:22