释义 |
嚣 | | | | Từ phồn thể: (囂) | | [áo] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 18 | | Hán Việt: NGAO | | | đất Ngao (đô thành thời Thương, nay ở phía tây bắc Trịnh Châu, tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)。同'隞'。 | | | Ghi chú: 另见xiāo。 | | [xiāo] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: HIÊU | | | tranh cãi ầm ĩ; huyên náo。吵闹;喧哗。 | | Từ ghép: | | | 嚣张 |
|