请输入您要查询的越南语单词:
单词
不禁
释义
不禁
[bùjīn]
không kềm nổi; không nén nổi; không nhịn được; không ghìm mình nổi; cố gắng; cố。抑制不住;禁不住 (产生某种感情,做出某种动作)。
忍俊不禁
nín cười không nổi
读到精彩之处,他不禁大声叫好
đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay
随便看
进驻
远
远东
远交近攻
远亲
远亲不如近邻
远古
远因
远地点
远处
远大
远客
远征
远征军
远志
远房
远扬
远方
远日点
扒钉
打
打下
打下手
打下马威
打不住
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/5 3:52:39