请输入您要查询的越南语单词:
单词
不禁
释义
不禁
[bùjīn]
không kềm nổi; không nén nổi; không nhịn được; không ghìm mình nổi; cố gắng; cố。抑制不住;禁不住 (产生某种感情,做出某种动作)。
忍俊不禁
nín cười không nổi
读到精彩之处,他不禁大声叫好
đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay
随便看
小偷
小儿
小儿麻痹症
小先生
小写
小农
小农经济
小刀会起义
小分队
小别
小前提
小动作
小半
小半活
小卒
小卖
小卖部
小厮
小叔子
小可
小叶
小叶儿茶
小叶杨
小吃
小名
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/18 2:50:00