请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不禁
释义 不禁
[bùjīn]
 không kềm nổi; không nén nổi; không nhịn được; không ghìm mình nổi; cố gắng; cố。抑制不住;禁不住 (产生某种感情,做出某种动作)。
 忍俊不禁
 nín cười không nổi
 读到精彩之处,他不禁大声叫好
 đọc đến phần hấp dẫn, anh ta không nhịn được phải bật tiếng khen hay
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 11:59:03