请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (儭)
[chèn]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 9
Hán Việt: SẤN
 1. lót; lót trong。在里面托上一层。
 衬 上一层纸。
 lót một lớp giấy.
 2. lót; bên trong。衬在里面的。
 衬 布。
 vải lót.
 衬 衫。
 áo sơ mi.
 衬 裤。
 quần lót.
 3. vải lót; vải đệm。(衬 儿)附在衣裳、鞋、帽等某一部分的里面的布制品。
 帽衬 儿。
 vải lót nón.
 袖衬 儿。
 vải lót tay áo.
 4. làm nền; tôn lên; tăng thêm。陪衬;衬托。
 绿叶把红花衬 得更好看了。
 lá xanh càng tăng thêm vẻ đẹp của bông hoa đỏ.
Từ ghép:
 衬布 ; 衬句 ; 衬裤 ; 衬领 ; 衬裙 ; 衬衫 ; 衬托 ; 衬衣 ; 衬映 ; 衬纸 ; 衬字
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:18:57