请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不管不顾
释义 不管不顾
[bùguǎnbùgù]
 1. không quan tâm; không chăm sóc; không trông nom; chẳng ngó ngàng gì tới; mang con bỏ chợ。不照管。
 他对家里的事全都不管不顾
 anh ta chẳng hề ngó ngàng gì tới việc nhà
 2. liều lĩnh; liều mạng; xông bừa。 指人莽撞。
 他不管不顾地冲上去,挥起拳头就打。
 hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 23:44:14