释义 |
不管不顾 | | | | | [bùguǎnbùgù] | | | 1. không quan tâm; không chăm sóc; không trông nom; chẳng ngó ngàng gì tới; mang con bỏ chợ。不照管。 | | | 他对家里的事全都不管不顾 | | anh ta chẳng hề ngó ngàng gì tới việc nhà | | | 2. liều lĩnh; liều mạng; xông bừa。 指人莽撞。 | | | 他不管不顾地冲上去,挥起拳头就打。 | | hắn xông bừa lên, vung nắm đấm lên đánh liền. |
|