请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (禱)
[dǎo]
Bộ: 示 (礻) - Thị
Số nét: 12
Hán Việt: ĐẢO
 1. cầu xin; cầu khấn; khẩn cầu (Thần Phật)。祷告。
 祈祷
 cầu khấn; khẩn cầu
 祷祝
 cầu chúc
 2. mong mỏi; hi vọng。盼望(旧时书信用语)。
 盼祷
 cầu mong
 是所至祷
 điều mong mỏi nhất
Từ ghép:
 祷告 ; 祷念 ; 祷祝
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 13:29:40