请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[bēng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 14
Hán Việt: BĂNG
 ùng oàng; thình thịch; thình thình。(拟)形容跳动或爆裂的声音
 跳得地板嘣嘣直响。
 nhảy đến mức sàn nhà kêu thình thình
 心里嘣嘣直跳。
 tim đập thình thịch
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 11:21:28