请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 着想
释义 着想
[zhuóxiǎng]
 suy nghĩ; lo nghĩ; lo cho; nghĩ cho (lợi ích cho một người hay một việc nào đó.)。(为某人或某事的利益)考虑。
 他是为你着想才劝你少喝酒的。
 anh ấy lo cho anh nên mới khuyên anh uống ít rượu đấy.
 我们应该为增加生产着想。
 chúng ta phải lo cho việc tăng gia sản xuất.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:42:31