请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不经意
释义 不经意
[bùjīngyì]
 vô ý; không chú ý; vô ý; thiếu thận trọng; cẩu thả; không để ý; không lưu tâm。不注意;不留神。
 稍不经意,就会出错。
 hơi vô ý một tí là sẽ có sai sót ngay
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:49