请输入您要查询的越南语单词:
单词
不经意
释义
不经意
[bùjīngyì]
vô ý; không chú ý; vô ý; thiếu thận trọng; cẩu thả; không để ý; không lưu tâm。不注意;不留神。
稍不经意,就会出错。
hơi vô ý một tí là sẽ có sai sót ngay
随便看
清洁
清洗
清淡
清湛
清漆
清澈
清炖
清点
清爽
清玩
清理
清瘦
清癯
清白
清真
清真寺
清真教
清秀
清稿
清章
清算
清脆
清苦
清茶
清蒸
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:49