请输入您要查询的越南语单词:
单词
不经意
释义
不经意
[bùjīngyì]
vô ý; không chú ý; vô ý; thiếu thận trọng; cẩu thả; không để ý; không lưu tâm。不注意;不留神。
稍不经意,就会出错。
hơi vô ý một tí là sẽ có sai sót ngay
随便看
韵事
韵味
韵头
韵尾
韵律
韵律体操
韵文
韵母
韵白
韵目
韵脚
韵腹
韵致
韵语
韵调
韶
韶光
韶华
韶秀
頔
頖
頞
頠
頫
顇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 19:49:53