请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 脱手
释义 脱手
[tuōshǒu]
 1. tuột tay; rời tay。脱开手。
 用力一扔,石块脱手飞出去。
 ném một cái mạnh, viên đá rời khỏi tay bay đi.
 稿子已脱手,即日可寄出。
 bản thảo vừa viết xong, đã lập tức gởi đi liền.
 2. bán hàng; bán ra。卖出货物。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 10:53:09