请输入您要查询的越南语单词:
单词
脱卸
释义
脱卸
[tuōxiè]
trút bỏ; từ chối; trốn tránh trách nhiệm; thoái thác。摆脱;推卸(责任)。
脱卸罪责
trốn tránh trách nhiệm của hành vi tội lỗi.
随便看
菠萝蜜
菠薐菜
菡
菢
菥
菨
菩
菩提
菩提树
菩萨
菪
菰
菱
菱形
菱角
菲
菲仪
菲尼克斯
菲律宾
菲敬
菲林
菲菲
菲薄
菲酌
菲食薄衣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:31:55