请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 还是
释义 还是
[hái·shi]
 1. vẫn; còn; vẫn còn。还1.。
 尽管今天风狂雨大,他们还是照常出工。
 mặc dù hôm nay trời mưa to gió lớn nhưng họ vẫn làm việc bình thường.
 2. không ngờ (biểu thị sự việc không ngờ)。还5.。
 没想到这事儿还是真难办。
 không ngờ việc lại khó làm như vậy.
 3. có lẽ; hãy cứ; nên; cứ (biểu thị sự hi vọng)。表示希望,含有'这么办比较好'的意思。
 天气凉了还是多穿点儿吧。
 thời tiết lạnh rồi, nên mặc thêm quần áo vào.
 4. hoặc; hay; hay là (dùng trong câu hỏi biểu thị sự lựa chọn thường đặt ở vế sau.)。用在问句里,表示选择,放在每一个选择的项目的前面,不过第一项之前也可以不用'还是'。
 你还是上午去?还是下午去?
 sáng anh đi hay chiều anh đi?
 去看朋友,还是去电影院,还是去滑冰场,他一时拿不定主意。
 đi thăm bạn, đi xem phim hay đi trượt băng, anh ấy cũng còn phân vân.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:43:42