请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 这么点儿
释义 这么点儿
[zhè·mediǎnr]
 ít như vậy; ít thế này; một tí thế này。指示数量小。
 这么点儿水,怕不够喝。
 ít nước thế này, sợ không đã khát.
 这么点儿路一会儿就走到了。
 đường ngắn thế này, đi một chút là đến ngay.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 5:21:35