请输入您要查询的越南语单词:
单词
搞活
释义
搞活
[gǎohuó]
chấn hưng; vực dậy; làm hưng thịnh; làm hoạt động; làm sôi nổi (nghĩ cách để làm cho một sự vật nào đó có sức sống)。采取措施使事物有活力。
解放思想,搞活经济。
giải phóng tư tưởng, vực dậy nền kinh tế.
随便看
刀子嘴
刀山剑林
刀山火海
刀工
刀币
刀把儿
刀斧手
刀枪
刀枪不入
刀柄
刀法
刀片
刀笔
刀笔吏
刀耕火种
刀背
刀螂
刀锋
刀锯
刀鞘
刀马旦
刁
刁悍
刁斗
刁横
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 21:12:25