请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 搞活
释义 搞活
[gǎohuó]
 chấn hưng; vực dậy; làm hưng thịnh; làm hoạt động; làm sôi nổi (nghĩ cách để làm cho một sự vật nào đó có sức sống)。采取措施使事物有活力。
 解放思想,搞活经济。
 giải phóng tư tưởng, vực dậy nền kinh tế.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 16:06:39