请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 这么着
释义 这么着
[zhè·me·zhe]
 thế này; như thế này (thường chỉ động tác hoặc tình hình)。指示代词,指示动作或情况。
 这么着好
 tốt thế này.
 瞄准的姿态要这么着,才打得准。
 tư thế ngắm phải như thế này thì mới bắn trúng được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 5:01:59