请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 顺延
释义 顺延
[shùnyán]
 hoãn lại; kéo dài thời gian。顺着次序向后延期。
 划船比赛定于7月9日举行,遇雨顺延。
 cuộc đua thuyền dự định sẽ tổ chức vào ngày 9 tháng 7, nhưng vì gặp mưa phải hoãn lại.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 22:20:51