请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 顺手
释义 顺手
[shùnshǒu]
 1. thuận lợi。(顺手儿)做事没有遇到阻碍;顺利。
 事情办得相当顺手
 công chuyện tương đối thuận lợi.
 开始试验不很顺手,也是很自然的。
 bắt đầu thí nghiệm không được trôi chảy lắm cũng là điều tự nhiên thôi.
 2. thuận tay; tiện tay。很轻易地一伸手;随手。
 他顺手从水里捞上一颗菱角来。
 anh ấy tiện tay vớt một củ ấu trong nước lên.
 3. tiện thể; nhân tiện; nhân thể。顺便;捎带着。
 院子扫完了,顺手儿也把屋子扫一扫。
 quét xong sân, tiện thể quét nhà luôn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 7:43:50