请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 顺口
释义 顺口
[shùnkǒu]
 1. trôi chảy; lưu loát (câu từ)。(词句)念着流畅。
 经他这样一改,念起来就特别顺口了。
 sau khi anh sửa như vậy, đọc lên nghe rất lưu loát.
 2. buột miệng (nói ra, hát lên)。没有经过考虑(说出、唱出)。
 顺口答音儿(随声附和)。
 buột miệng hoạ theo.
 3. hợp khẩu vị; ngon miệng (thức ăn)。(顺口儿)(食品)适合口味。
 这个菜他吃着很顺口儿。
 món ăn này anh ấy ăn rất ngon miệng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 12:35:18