| | | |
| [shùnkǒu] |
| | 1. trôi chảy; lưu loát (câu từ)。(词句)念着流畅。 |
| | 经他这样一改,念起来就特别顺口了。 |
| sau khi anh sửa như vậy, đọc lên nghe rất lưu loát. |
| | 2. buột miệng (nói ra, hát lên)。没有经过考虑(说出、唱出)。 |
| | 顺口答音儿(随声附和)。 |
| buột miệng hoạ theo. |
| | 3. hợp khẩu vị; ngon miệng (thức ăn)。(顺口儿)(食品)适合口味。 |
| | 这个菜他吃着很顺口儿。 |
| món ăn này anh ấy ăn rất ngon miệng. |