请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 这山望着那山高
释义 这山望着那山高
[zhèshānwàng·zhenàshāngāo]
 đứng núi này trông núi nọ; được voi đòi tiên (ví với không thoả mãn với hoàn cảnh công việc của bản thân luôn cảm thấy nơi khác tốt hơn.)。比喻不满意自己的环境、工作,老觉得别的环境、别的工作好。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 3:23:54