释义 |
等级 | | | | | [děngjiì] | | | 1. đẳng cấp; cấp; bậc; thứ bậc; tôn ti trật tự (chất lượng, trình độ, địa vị)。按质量、程度、地位等的差异而作出的区别。 | | | 按商品等级规定价格。 | | theo cấp hàng hoá mà qui định giá cả. | | | 2. cấp。达到某种等级标准的;区分等级的。 | | | 等级厨师 | | cấp bậc đầu bếp | | | 等级工资制 | | chế độ cấp bậc lương | | | 3. đẳng cấp xã hội。奴隶占有制度和封建制度下,在社会地位上和法律地位上不平等的社会集团。等级成分是世代相传的。例如封建时代的法国有三个等级:1) 僧侣,2) 贵族,3) 农民、商人和手工业者。 |
|