请输入您要查询的越南语单词:
单词
等而下之
释义
等而下之
[děngérxiàzhī]
càng ngày càng sa sút; kém hơn thế nữa; xuống hạng。由这一等再往下。
名牌货质量还不稳定,等而下之的杂牌货就可想而知了。
chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
随便看
鱼水情
鱼汛
鱼游釜中
鱼漂
鱼狗
鱼白
鱼目混珠
鱼秧子
鱼米之乡
鱼粉
鱼网
鱼翅
鱼肉
鱼肚
鱼肚白
鱼肝油
鱼胶
鱼舱
鱼花
鱼苗
鱼贯
鱼雁
鱼雷
鱼雷艇
鱼饵
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/17 3:35:07