请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 等而下之
释义 等而下之
[děngérxiàzhī]
 càng ngày càng sa sút; kém hơn thế nữa; xuống hạng。由这一等再往下。
 名牌货质量还不稳定,等而下之的杂牌货就可想而知了。
 chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 7:13:54