请输入您要查询的越南语单词:
单词
等而下之
释义
等而下之
[děngérxiàzhī]
càng ngày càng sa sút; kém hơn thế nữa; xuống hạng。由这一等再往下。
名牌货质量还不稳定,等而下之的杂牌货就可想而知了。
chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
随便看
游兴
游击
游击区
游击战
游击队
游刃有余
游勇
游历
游园
游园会
游子
游学
游客
游廊
游弋
游憩
游戏
游手好闲
游方
游标
游标卡尺
游民
游民无产者
游水
游泳
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/3 2:24:06