请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不绝如缕
释义 不绝如缕
[bùjuérúlǚ]
 mỏng manh; hầu như mai một; gần tuyệt chủng; thế cục nguy cấp; giọng nói yếu ớt; mỏng mảnh như sợi tơ mành sắp đứt。像细线一样连着,差点儿就要断了。多用来形容局势危急或声音细微悠长。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:34:07