请输入您要查询的越南语单词:
单词
驳杂
释义
驳杂
[bózá]
形
pha tạp; hỗn tạp; khác thể; không đồng nhất。混杂不纯。
这篇文章又谈景物,又谈掌故,内容非常驳杂。
bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
随便看
二门
二面角
二项式
二黄
亍
于
于今
于归
于心不安
于思
于是
亏
亏产
亏待
亏得
亏心
亏折
亏损
亏本
亏欠
亏短
亏秤
亏空
亏累
亏耗
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:42:53