请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 驳杂
释义 驳杂
[bózá]
 pha tạp; hỗn tạp; khác thể; không đồng nhất。混杂不纯。
 这篇文章又谈景物,又谈掌故,内容非常驳杂。
 bài văn này vừa nói về cảnh vật, vừa nói về sự tích nhân vật, nội dung hỗn tạp quá chừng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:19:18