请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 进军
释义 进军
[jìnjūn]
 tiến quân。军队出发向目的地前进。
 红军渡过乌江,向川滇边境进军。
 hồng quân vượt sông Ô Giang tiến quân về vùng biên giới Xuyên Trấn.
 进军的号角响了。
 tiếng kèn tiến quân vang lên.
 向科学进军。
 tiến quân vào khoa học.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 23:41:53