请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 展期
释义 展期
[zhǎnqī]
 1. kéo dài thời hạn; gia hạn。把预定的日期往后推迟或延长。
 报名工作展期至五月底结束。
 việc ghi danh gia hạn đến cuối tháng 5 mới kết thúc.
 2. thời hạn triển lãm; thời gian triển lãm。展览的时期;展览的期限。
 展期为十五天。
 thời gian triển lãm là 15 ngày.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:50:07