请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 进尺
释义 进尺
[jìngchǐ]
 tiến độ。采矿、钻探等工作的进度,通常用公尺(米)计算。
 掘进工作面的月进尺。
 tiến độ trong tháng của công việc đào hầm.
 钻机钻探的年进尺。
 tiến độ trong năm của máy khoan thăm dò.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/11 21:01:06