请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wǔ]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: NGŨ
 1. ngũ; đội (đơn vị quân đội nhỏ nhất thời xưa, gồm năm người, nay chỉ quân đội)。古代军队的最小单位,由五个人编成,现在泛指军队。
 队伍
 đội ngũ.
 入伍
 nhập ngũ.
 2. đồng bọn; cùng cánh。同伙的人。
 羞与为伍。
 xấu hổ là vì cùng cánh với nó.
 3. năm; số năm viết hoa (chữ '五' viết kép)。'五'的大写。
 4. họ Ngũ。姓。
Từ ghép:
 伍的
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 15:26:54