请输入您要查询的越南语单词:
单词
进而
释义
进而
[jìn'ér]
tiến tới; triển khai bước kế tiếp。继续往前;进一步。
把这些术语的含义弄清楚以后才能进而讨论文件的内容。
sau khi làm rõ hàm nghĩa của những thuật ngữ này mới có thể tiến tới thảo luận nội dung của văn kiện.
随便看
锣鼓
茉
茉莉
茌
茎
茏
茏葱
茑
茑萝
茓
茔
茕
茕茕
茖
茗
茚
茛
茜
茜草
茝
茧
茧子
茧绸
茨
茨冈人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:42:41