请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 进而
释义 进而
[jìn'ér]
 tiến tới; triển khai bước kế tiếp。继续往前;进一步。
 把这些术语的含义弄清楚以后才能进而讨论文件的内容。
 sau khi làm rõ hàm nghĩa của những thuật ngữ này mới có thể tiến tới thảo luận nội dung của văn kiện.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:42:41