请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打交道
释义 打交道
[dǎjiāo·dao]
 giao tiếp; giao thiệp; liên hệ; quan hệ; tiếp xúc。交际;来往;联系。
 我没跟他打过交道。
 tôi chưa từng tiếp xúc với anh ấy.
 他成年累月和牲口打交道,养牲口的经验很丰富。
 ông ấy quanh năm suốt tháng làm bạn với gia súc, nên kinh nghiệm nuôi gia súc rất phong phú.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:53:56