请输入您要查询的越南语单词:
单词
打成一片
释义
打成一片
[dǎchéngyīpiàn]
hoà mình; hoà thành một khối; kết thành một khối。合为一个整体(多指思想感情融洽)。
干部跟群众打成一片。
cán bộ và quần chúng kết thành một khối.
随便看
马熊
马球
马甲
马竿
马粪纸
马累
马缨丹
马缨花
马耳他
马脚
马莲
马萨诸塞
马蓝
马蔺
马虎
马蚿
马蜂
马蝇
马表
马裤
马裤呢
马褂
马褡子
马贼
马赛克
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 19:29:22