请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 封锁
释义 封锁
[fēngsuǒ]
 1. phong toả; bao vây; chặn。(用强制力量)使跟外界联系断绝。
 经济封锁
 bao vây kinh tế
 封锁消息
 chặn tin tức
 2. phong toả (áp dụng những biện pháp quân sự, không cho thông hành)。(采取军事等措施)使不能通行。
 封锁线
 đường phong toả
 封锁边境
 phong toả biên giới
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 22:58:49