请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[diàn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: ĐIỀN
 lĩnh canh (nông dân làm ruộng thuê của địa chủ)。租种土地。
 佃了五亩地。
 lĩnh canh năm mẫu đất.
 Ghi chú: 另见tián
Từ ghép:
 佃东 ; 佃户 ; 佃农 ; 佃契 ; 佃权 ; 佃租
[tián]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: ĐIỀN
 1. làm ruộng; cày ruộng。耕种田地。
 2. săn; đi săn。同'畋',打猎。
 Ghi chú: 另见diàn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 22:34:59