请输入您要查询的越南语单词:
单词
负担
释义
负担
[fùdān]
1. gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ (trách nhiệm, công tác, chi phí...)。承当(责任、工作、费用等)。
2. gánh nặng。承受的压力或担当的责任、费用等。
思想负担
gánh nặng tư tưởng
家庭负担
gánh nặng gia đình
减轻负担
giảm bớt gánh nặng
随便看
鄯
鄱
鄴
鄹
鄾
酂
酃
酆
酆都
酆都城
酉
酉时
酊
酊剂
酋
酋长
酋长国
酌
酌减
酌办
酌夺
酌定
酌情
酌量
配
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 4:54:07