请输入您要查询的越南语单词:
单词
负担
释义
负担
[fùdān]
1. gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ (trách nhiệm, công tác, chi phí...)。承当(责任、工作、费用等)。
2. gánh nặng。承受的压力或担当的责任、费用等。
思想负担
gánh nặng tư tưởng
家庭负担
gánh nặng gia đình
减轻负担
giảm bớt gánh nặng
随便看
蚜
蚜虫
蚝
蚝油
蚡
蚣
蚤
蚧
蚨
蚩
蚪
蚬
蚯
蚯蚓
蚰
蚱
蚱蜢
蚱蝉
蚲
蚴
蚶
蚶子
蚶田
蚺
蚺蛇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 21:47:50