请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 负担
释义 负担
[fùdān]
 1. gánh vác; đảm nhiệm; đài thọ (trách nhiệm, công tác, chi phí...)。承当(责任、工作、费用等)。
 2. gánh nặng。承受的压力或担当的责任、费用等。
 思想负担
 gánh nặng tư tưởng
 家庭负担
 gánh nặng gia đình
 减轻负担
 giảm bớt gánh nặng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 13:38:15