请输入您要查询的越南语单词:
单词
负心
释义
负心
[fùxīn]
phụ lòng; phụ tình; quên ơn; người thay lòng đổi dạ; kẻ bạc tình。背弃情谊(多指转移爱情)。
负心汉
người thay lòng đổi dạ; kẻ phụ lòng.
随便看
极乐世界
极乐鸟
极值
极光
极其
极冠
极刑
极力
极化
极区
极口
极右
极品
极圈
极地
极大
极大值
极好
极小
极峰
极度
极性
极昼
极望
极期
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 17:46:17